Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中部アメリカ
ちゅうぶアメリカ
Trung Mỹ.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
アメリカ鉤虫 アメリカこうちゅう
giun móc tân thế giới
中央アメリカ ちゅうおうアメリカ
trung Mỹ
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
ぶんちゅう
Enzim
ちゅうぶる
thường dùng, đang dùng, cũ, đ dùng rồi, quen
アメリカ文化 アメリカぶんか
văn hóa Hoa Kỳ
ちゅうちゅう吸う ちゅうちゅうすう
hút; mút; bú.
Đăng nhập để xem giải thích