Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たまきはる
玉箒 たまははき たまばはき
broom (esp. one for sweeping a silkworm-raising room on the first Day of the Rat of the New Year)
春まき はるまき
việc gieo trồng vào mùa xuân
春巻き はるまき
nem rán
春巻 はるまき
chả nem
春蒔き はるまき
gieo bên trong nứt rạn
叩き切る たたききる はたききる
chặt, cắt mạnh (bằng dụng cụ), chém
生春巻き なまはるまき
nem cuốn
minh bạch; rõ ràng; sáng suốt; minh mẫn.