Các từ liên quan tới たまゆら (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
玉響 たまゆら
ngắn ngủi
玉繭 たままゆ
dupion (double cocoon formed jointly by two or more silkworms), dupioni
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.
夢枕に立つ ゆめまくらにたつ
xuất hiện trong giấc mơ của một người
まいゆ まいゆう
ngon, hấp dẫn, ngon miệng
自慢たらたら じまんたらたら
khoe khoang, khoác lác, tự phụ
揺ら揺ら ゆらゆら
lắc lư; đu đưa