Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
玉響 たまゆら
ngắn ngủi
玉繭 たままゆ
kén (tằm) ngọc
ゆらゆら
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.
夢枕に立つ ゆめまくらにたつ
xuất hiện trong giấc mơ của một người
揺ら揺ら ゆらゆら
lắc lư; đu đưa
眉頭 まゆがしら
phần đầu chân mày (gần mũi)
夢枕 ゆめまくら
đang mơ; nhìn thấy trong giấc mơ