玉繭
たままゆ「NGỌC KIỂN」
☆ Danh từ
Kén (tằm) ngọc
この
玉繭
から
作
られた
絹
は
非常
に
滑
らかで
美
しい。
Kén ngọc này tạo ra lụa rất mượt mà và đẹp.

玉繭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玉繭
繭玉 まゆだま
vật trang trí năm mới hình kén tằm được gắn trên cành cây tre ,liễu...
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
繭 まゆ
kén tằm.
繭価 まゆか けんか
giá (của) một tổ kén
屑繭 くずまゆ
kén tằm xấu; kén tằm hư; kén tằm không thể kéo tơ; kén tằm không đạt tiêu chuẩn
黄繭 こうけん きまゆ
kén tằm vàng