Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溜り(水の) たまり(みずの)
vũng.
たまり水 たまりみず
ứ.
水たまり みずたまり
vũng nước
水溜まり みずたまり
bể nước; quậy bùn
水溜り みずたまり
溜まり水 たまりみず たまりすい
nước đọng; nước tù
水玉 みずたま
chấm chấm; hột mè; chấm tròn (trên vải)
水廻り みずまわり
chia ra (của) một tòa nhà nơi nước được lưu hành (nhà bếp, buồng tắm, etc.); làm ướt vùng