水たまり
みずたまり「THỦY」
☆ Danh từ
Vũng nước
水
たまりに
足
を
突
っ
込
んだので、
靴
が
グチョグチョ
になった。
Tôi đã bước vào một vũng nước và bây giờ đôi giày của tôi đã hoàn toàn ướt sũng nước sẽ bị kêusquish squish.
水
たまりに
映
った
影
が
見
えた。
Phản xạ có thể được nhìn thấy trong các vũng nước.
