Các từ liên quan tới たまりまセブン大放送!
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
放送大学 ほうそうだいがく
những hướng giáo dục tiếp tục đề nghị rađiô via hoặc truyền hình
số bảy; 7.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
ラッキーセブン ラッキー・セブン
lucky seventh
ソケットセブン ソケット・セブン
socket 7 (là một loại ổ cắm trên bo mạch chủ của máy pc được thiết kế để cắm các bộ vi xử lý có tốc độ: 150, 166, 180, 200, 210 và 233 mhz)