放送大学
ほうそうだいがく「PHÓNG TỐNG ĐẠI HỌC」
☆ Danh từ
Những hướng giáo dục tiếp tục đề nghị rađiô via hoặc truyền hình

放送大学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放送大学
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá