Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たむろ たむろ
đồn cảnh sát, đồn công an
畳む たたむ
gấp; gập
弛む たるむ たゆむ
lơi lỏng
傷む いたむ
bị thương tích; thương tổn
痛む いたむ
đau đớn
悼む いたむ
chia buồn; đau buồn
胸に畳む むねにたたむ
Giữ bí mật trong tim tim
折りたたむ おりたたむ
bẻ gập lại