悼む
いたむ「ĐIỆU」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Chia buồn; đau buồn
友
の
死
を
悼
む
Đau buồn trước cái chết của người thân
Đau đớn
Tiếc rẻ.

Từ đồng nghĩa của 悼む
verb
Bảng chia động từ của 悼む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悼む/いたむむ |
Quá khứ (た) | 悼んだ |
Phủ định (未然) | 悼まない |
Lịch sự (丁寧) | 悼みます |
te (て) | 悼んで |
Khả năng (可能) | 悼める |
Thụ động (受身) | 悼まれる |
Sai khiến (使役) | 悼ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悼む |
Điều kiện (条件) | 悼めば |
Mệnh lệnh (命令) | 悼め |
Ý chí (意向) | 悼もう |
Cấm chỉ(禁止) | 悼むな |
悼む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悼む
死を悼む しをいたむ
thương tiếc cho cái chết (của ai đó)
悼み悲しむ いたみかなしむ
thương tiếc, thương xót cho
追悼 ついとう
sự truy điệu; sự tưởng nhớ
悼辞 とうじ
lời chia buồn.
哀悼 あいとう
lời chia buồn
追悼碑 ついとうひ
Cenotaph (đài tưởng niệm chiến tranh ở Whitehall, Luân Đôn thuộc Vương quốc Anh)
追悼塔 ついとうとう
đài tưởng niệm, tượng đài
追悼ミサ ついとうミサ
(Công giáo) lễ tưởng niệm