ため桶
ためおけ「DŨNG」
☆ Danh từ
Xô chứa; thùng chứa (cho rượu, nước tương, nước mưa, phân bón, v.v.)
私
はため
桶
に
溜
まった
雨水
を
汲
んで
運
ぶ。
Tôi múc nước mưa từ thùng chứa và mang đi.
