Kết quả tra cứu 手桶
Các từ liên quan tới 手桶
手桶
ておけ
「THỦ DŨNG」
☆ Danh từ
◆ Cái xô; cái thùng
柄付
きの
木製手桶
Xô bằng gỗ có tay cầm
神
は
ミルク
を
与
えてくれるが、
手桶
は
与
えず。
Chúa mang cho chúng ta sữa nhưng không cho chúng ta cái xô để đựng (=Không có cái gì có sẵn trên đời) .

Đăng nhập để xem giải thích