Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
止め金 とめがね
cái móc; cái khóa gài; khóa kẹp
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
止木 とまりぎ
Cái sào.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止める とめる やめる
bỏ; cai; dừng; ngừng; thôi; kiêng
鏡止め金具 かがみとめがねぐ
núm cố định gương
ロープ止め金具 ロープとめがねぐ
linh kiện chốt dây (cố định dây)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi