止め金
とめがね「CHỈ KIM」
☆ Danh từ
Cái móc; cái khóa gài; khóa kẹp
スチール止
め
金
Ghim dập bằng thép
振
れ
止
め
金具
Thanh chống rung .

止め金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 止め金
鏡止め金具 かがみとめがねぐ
núm cố định gương
ロープ止め金具 ロープとめがねぐ
linh kiện chốt dây (cố định dây)
たる木止め金物 たるきとめがねもの
phụ kiện ke góc
ケーブルラック用振れ止め金具 ケーブルラックようふれとめがねぐ
kẹp chặn dao động cho giá cáp
吊り金具/振れ止め金具 つりかなぐ/ふれとめがねぐ
phụ kiện treo/phụ kiện chống rung
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi