垂れ飾り
たれかざり「THÙY SỨC」
☆ Danh từ
Lủng lẳng

たれかざり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たれかざり
垂れ飾り
たれかざり
lủng lẳng
たれかざり
tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến.
Các từ liên quan tới たれかざり
戯れ歌 ざれうた たわむれか
bài hát hài hước
振りかざす ふりかざす
Vung vảy qua đầu (ai đó)
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
comic song
玉飾り たまかざり
Đồ trang trí cho năm mới (thường là các đồ làm từ rơm, lá dương xỉ, rong biển và quả cam đắng, treo ở lối vào nhà)
食べ盛り たべざかり
đang ăn ngon miệng, đang lúc ăn khoẻ
飾り棚 かざりだな かざりたな
kệ dùng để trang trí các tác phẩm mỹ thuật; tủ bày hàng
招かれざる客 まねかれざるきゃく
vị khách không mời