戯れ歌
ざれうた たわむれか「HÍ CA」
☆ Danh từ
Bài hát hài hước

ざれうた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざれうた
戯れ歌
ざれうた たわむれか
bài hát hài hước
ざれうた
comic song
Các từ liên quan tới ざれうた
垂れ飾り たれかざり
lủng lẳng
tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo), hoa tai, có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng
さざれ石 さざれいし
đá cuội
さざれ波 さざれなみ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
うざい うざったい うざい
phiền hà; khó chịu; phức tạp.
戯れ言 ざれごと ざれこと たわむれごと たわぶれごと
lời nói đùa
sự nhảy nhót, sự nô giỡn
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance