たんかい
Tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực

たんかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんかい
たんかい
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
坦懐
たんかい ひろしふところ
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
Các từ liên quan tới たんかい
đèn pha rọi
探海灯 たんかいとう
đèn pha rọi
虚心担懐 きょしんたんかい
Tính thật thà; tính chân thật.
虚心坦懐 きょしんたんかい
vô tư, thoải mái, công bằng. chí công vô tư
押釦開閉器 おうぼたんかいへいうつわ
bộ điều khiển nút nhấn đóng mở
ホイスト用押釦開閉器 ホイストようおうぼたんかいへいうつわ
công tắc mở/đóng bằng nút nhấn cho dây tời
操作用押釦開閉器 そうさようおうぼたんかいへいき
bộ điều khiển nút nhấn thao tác
動力用押釦開閉器 どうりょくようおうぼたんかいへいき
dụng cụ điều khiển đóng mở cho động cơ