虚心担懐
きょしんたんかい「HƯ TÂM ĐAM HOÀI 」
☆ Danh từ
Tính thật thà; tính chân thật.

虚心担懐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虚心担懐
虚心坦懐 きょしんたんかい
vô tư, thoải mái, công bằng. chí công vô tư
虚心 きょしん
vô tư; không thiên vị; công bằng
虚栄心 きょえいしん
lòng hư vinh; tính kiêu căng; tính tự phụ; lòng tự cao tự đại; kiêu căng; tự phụ; tự cao tự đại; tinh vi; tinh tướng; lòng tự tôn
懐疑心 かいぎしん
Tính đa nghi; sự nghi ngờ
心筋虚血 しんきんきょけつ
thiếu máu cục bộ cơ tim
虚心平気 きょしんへいき
tâm trí cởi mở và bình tĩnh
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
虚 うろ うつお うつほ うつせ きょ
hollow, cavity, hole