炭素繊維
たんそせんい「THÁN TỐ TIÊM DUY」
☆ Danh từ
Sợi phíp các bon

たんそせんい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんそせんい
炭素繊維
たんそせんい
sợi phíp các bon
たんそせんい
carbon fiber
Các từ liên quan tới たんそせんい
xenluloza
そだんせい そだんせい
độ đàn hồi
di truyền, cha truyền con nối
cụm nhọt, bệnh than
hyđat, cacbon
nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế, nhà báo, người làm quảng cáo, người rao hàng
sự hấp tẩy khô
vô giá; không định giá được, rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch