宣伝員
せんでんいん「TUYÊN TRUYỀN VIÊN」
☆ Danh từ
Nhân viên tuyên truyền, người truyền giáo; tuyên truyền viên

せんでんいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんでんいん
宣伝員
せんでんいん
nhân viên tuyên truyền, người truyền giáo
せんでんいん
nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế, nhà báo.