Các từ liên quan tới たんなん夢レディオ
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
ただ夢 ただゆめ
Chỉ là giấc mơ
夢 ゆめ
chiêm bao
ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) san bằng
まんざら夢ではない まんざらゆめではない
không hoàn toàn có cùng một mơ ước.
破れた夢 やぶれたゆめ
làm gãy giấc mơ
tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
something or other (often used in place of a word or phrase that has been forgotten)