夢
ゆめ
「MỘNG」
◆ Chiêm bao
☆ Danh từ
◆ Giấc mơ; ước mơ
...するという
人類
の
夢
Giấc mơ của nhân loại là làm...
◆ Mơ.
夢
はかないます。
Giấc mơ trở thành hiện thực.
夢
は
本当
になった。
Ước mơ của chúng tôi đã thành hiện thực.
夢
にも
思
わない
Ngay cả trong mơ cũng không nghĩ đến .

Đăng nhập để xem giải thích