Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たんぱく
Protein
蛋白
lòng trắng trứng
淡白
đơn giản
淡泊
(Tính cách, suy nghĩ) lãnh đạm, lãnh nhạt.
かくたんぱくしつ
nucleoprotein
リポたんぱくしつ
lipoprotein
アダムたんぱくしつ
ADAM Proteins
たんぱくにょう
chứng đái anbumin
蛋白源 たんぱくげん
nguồn (của) protein(s); nguồn protein
鉄蛋白 てつたんぱく
chất hữu cơ ferroprotein
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
蛋白石 たんぱくせき
(khoáng chất) Opan
Đăng nhập để xem giải thích