第一次
だいいちじ「ĐỆ NHẤT THỨ」
☆ Danh từ
Đầu tiên..; sơ cấp
第一次訴訟
では
敗訴
が
確定
している
Xác định là mất lợi thế trong vụ khởi tố đầu tiên. .

だいいちじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいいちじ
第一次
だいいちじ
đầu tiên..
だいいちじ
nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên.
Các từ liên quan tới だいいちじ
第一次オイルショック だいいちじオイルショック
khủng hoảng dầu mỏ là thời kỳ giá dầu mỏ tăng cao gây áp lực lớn cho nền kinh tế
第一条 だいいちじょう
điều thứ nhất.
第一次性徴 だいいちじせいちょう
đặc điểm tình dục chính
第一次石油危機 だいいちじせきゆきき
cuộc khủng hoảng dầu mỏ đầu tiên
第一次産業 だいいちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp
World War I
第一次世界大戦 だいいちじせかいたいせん
chiến tranh thế giới tôi
第一次上海事変 だいいちじしゃんはいじへん
sự kiện ngày 28 tháng Giêng hay sự cố Thượng Hải là một cuộc xung đột giữa Trung Hoa Dân Quốc và Đế quốc Nhật Bản