Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第二次オイルショック だいにじオイルショック
cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần 2
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
次第次第に しだいしだいに
dần dần
オイルショック オイル・ショック
oil crisis, esp. 1973 OPEC oil crisis
次第 しだい
dần dần; từ từ
第一次性徴 だいいちじせいちょう
đặc điểm tình dục chính
第一次産業 だいいちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng