Kết quả tra cứu 第一次オイルショック
Các từ liên quan tới 第一次オイルショック
第一次オイルショック
だいいちじオイルショック
☆ Cụm từ, danh từ
◆ Khủng hoảng dầu mỏ là thời kỳ giá dầu mỏ tăng cao gây áp lực lớn cho nền kinh tế

Đăng nhập để xem giải thích
だいいちじオイルショック
Đăng nhập để xem giải thích