だいじゅ
Great scholar

だいじゅ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới だいじゅ
桐花大綬章 きりはなだいじゅしょう とうかだいじゅしょう
huân chương Đồng Hoa
菩提樹 ぼだいじゅ
bồ đề.
年代順 ねんだいじゅん
Thứ tự theo thời gian
大循環 だいじゅんかん
systemic circulation
大気大循環 たいきだいじゅんかん
hệ thống tuần hoàn khí quyển toàn cầu
膀胱拡大術 ぼうこうかくだいじゅつ
đại phẫu mở rộng bàng quang
宝冠大綬章 ほうかんだいじゅしょう
Grand Cordon of the Order of the Precious Crown
旭日大綬章 きょくじつだいじゅしょう
Huân chương Mặt trời mọc cao quý nhất (Huân chương Mặt trời mọc hạng nhất)