だいとう
Long sword

だいとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいとう
だいとう
long sword
太刀
たち だいとう
thanh đao dài
Các từ liên quan tới だいとう
社大党 しゃだいとう
Đảng xã hội chủ nghĩa
代当主 だいとうしゅ
indicates a person is the n-th generation head of a family
大統領 だいとうりょう
tổng thống.
大統領令 だいとうりょうれい
Nghị định tổng thống, lệnh tổng thống ban hành
米大統領 べいだいとうりょう
tổng thống Mỹ
大統領制 だいとうりょうせい
chế độ tổng thống
大統一理論 だいとういつりろん
lý thuyết thống nhất lớn
副大統領 ふくだいとうりょう
phó tổng thống.