代当主
だいとうしゅ「ĐẠI ĐƯƠNG CHỦ」
☆ Hậu tố
Indicates a person is the n-th generation head of a family

代当主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代当主
当代 とうだい
hiện hữu già đi; những ngày này;(hiện hữu) cái đầu (của) gia đình,họ
当主 とうしゅ
người chủ một gia đình
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
弁当代 べんとうだい
tiền bữa ăn trưa
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.