代用品
だいようひん「ĐẠI DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Vật thay thế

Từ đồng nghĩa của 代用品
noun
だいようひん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいようひん
代用品
だいようひん
vật thay thế
だいようひん
người thay thế, vật thay thế, thế.
Các từ liên quan tới だいようひん
bandit gang
sự hỗ trợ, sự dự trữ
よういくひ よういくひ
chi phí nuôi con
for use by men
đồ dùng văn phòng
sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí
sự hỗ trợ, sự dự trữ
vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài (tiếng xưng hô với những người thuộc dòng quý tộc, với các giám mục...), nét hoa mỹ (trong bản nhạc, bài ca), sự cho phép dự thi, (thần thoại, thần học) thần Mỹ nữ, ăn nằm với nhau trước khi cưới, làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho