代用品
だいようひん「ĐẠI DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Vật thay thế

Từ đồng nghĩa của 代用品
noun
だいようひん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいようひん
代用品
だいようひん
vật thay thế
だいようひん
người thay thế, vật thay thế, thế.
代用品
だいようひん
vật thay thế
だいようひん
người thay thế, vật thay thế, thế.