被弾
ひだん「BỊ ĐÀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bị trúng đạn, bị bắn

Bảng chia động từ của 被弾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 被弾する/ひだんする |
Quá khứ (た) | 被弾した |
Phủ định (未然) | 被弾しない |
Lịch sự (丁寧) | 被弾します |
te (て) | 被弾して |
Khả năng (可能) | 被弾できる |
Thụ động (受身) | 被弾される |
Sai khiến (使役) | 被弾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 被弾すられる |
Điều kiện (条件) | 被弾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 被弾しろ |
Ý chí (意向) | 被弾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 被弾するな |
ひだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひだん
被弾
ひだん
bị trúng đạn, bị bắn
ひだん
bandit gang
匪団
ひだん
bọn đầu trộm đuôi cướp