毛玉
けだま け だま「MAO NGỌC」
☆ Danh từ
Một quả bóng nhỏ làm bằng gai dài trên bề mặt đan hoặc dệt.

だま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だま
毛玉
けだま け だま
Một quả bóng nhỏ làm bằng gai dài trên bề mặt đan hoặc dệt.
だま
buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên, chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí
Các từ liên quan tới だま
騙し騙し だましだまし
sử dụng mọi mánh khóe
薬玉 くすだま クスだま
túi xách có mùi thơm; quả bóng trang trí dán bằng giấy
槍玉 やりだま ヤリだま
nạn nhân, người hi sinh, người thay thế
血だまり ちだまり
vũng máu
陽だまり ひだまり
Ngập nắng
南京玉 ナンキンだま なんきんだま
hạt thủy tinh.
船だまり ふなだまり
nơi neo đậu của tàu, hoặc bến của tàu
御定まり おさだまり ごさだまり
thông thường; bình thường; rập khuôn