槍玉
やりだま ヤリだま「THƯƠNG NGỌC」
☆ Danh từ
Nạn nhân, người hi sinh, người thay thế

槍玉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 槍玉
槍玉に上げる やりだまにあげる
để là criticized; để được làm một ví dụ (của)
槍玉に挙げる やりだまにあげる
đưa ra một con tin
槍玉に上がる やりだまにあがる
to be made an example of, to be made a victim of, to be exposed to ridicule
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
槍 やり
cây dáo; ngọn thương
槍鱮 やりたなご ヤリタナゴ
Tanakia lanceolata (một loài cá nước ngọt ôn đới thuộc họ phụ Acheilognathinae của họ Cyprinidae)