Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だよね
だよねー
it is, isn't it?, I know.
後ねだり あとねだり
demanding again what one has already obtained, coaxing out of someone for a second time
こだね
đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, fire, bõ già này, từ lúc còn thơ
パンだね
men, men rượu, men bia, bọt (rượu lên men, sóng...)
幼年時代 ようねんじだい
lúc nhỏ
漂う小舟 ただようこぶね
việc trôi đi thuyền
かねてより かねてより
Bấy lâu nay
パン種 パンだね ぱんだね
men làm bánh mì
寝だめ ねだめ
Ngủ lười,
Đăng nhập để xem giải thích