Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青年時代 せいねんじだい
thời thanh niên, thời trẻ
幼年 ようねん
tuổi nhỏ.
幼時 ようじ おさなどき
thời thơ ấu
幼年期 ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
年代 ねんだい
niên đại
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.