だんき
Sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt ; sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến, con nước, (Ê, cốt) bài hát vui; điệu múa vui, + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn; cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ ; làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), được tha tù

だんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だんき
だんき
sự nhảy
暖機
だんき
hâm nóng (ví dụ: động cơ)
暖気
だんき
sự ấm áp
発条
ばね ぜんまい はつじょう だんき バネ
lò xo
Các từ liên quan tới だんき
người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến
người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến
nền đất cao, chỗ đất đắp cao, mái bằng, sân thượng; sân hiên, dãy nhà, (địa lý, địa chất) thềm, đắp cao thàn nền, đắp cao
弾琴 だんきん
chơi trên (về) koto
示談金 じだんきん
tiền hoà giải
細断機 さいだんき
thiết bị cắt vụn, thiết bị xé vụn, máy cắt
截断機 せつだんき
máy cắt
遮断器 しゃだんき
cầu dao điện.