だんちゃく
Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới, nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê, nhằm đánh, (+ against, upon) vấp phải, (+ on, upon) tìm ra, nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in, đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi, (thể dục, thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật, chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu, đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai, ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau, đoán trúng, nói đúng, nghĩa Mỹ), hạ cánh, đỗ xuống đất, rơi xuống đất, silk, ra đi, lên đường, đi chơi, đi du lịch
Sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào, va mạnh vào, chạm mạnh vào, va mạnh, chạm mạnh, tác động mạnh

だんちゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だんちゃく
だんちゃく
đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công
弾着
だんちゃく たまぎ
một cú đánh trúng đích
Các từ liên quan tới だんちゃく
弾着点 だんちゃくてん
chỉ (của) tác động
弾着距離 だんちゃくきょり たまぎきょり
cự ly bắn
chóp chép; nhóp nhép (diễn tả âm thanh khi nhai đồ trong miệng)
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
áo gi lê của Nhật.
sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, ; sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá), đồ gá lắp, phụ tùng
túi nhỏ, khoang túi; vỏ quả, (từ cổ, nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao, cho vào túi, bỏ túi, đãi tiền diêm thuốc, cho tiền, làm thõng xuống như túi, thõng xuống như túi
điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc, làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm