だんなげい
Sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật, tính tài tử, tính không chuyên, tính không sâu
Tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên

だんなげい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だんなげい
だんなげい
sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật, tính tài tử.
旦那芸
だんなげい
Tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên
Các từ liên quan tới だんなげい
nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa, sự ủng hộ tích cực
người được uỷ quyền đại diện trước toà, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) luật sư, luật sư, viện chưởng lý
infinitude, vô cực, vô tận, vô cùng
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
tên lửa chống tên lửa đạn đạo
đầy tớ trai
手投げ弾 てなげだん
lựu đạn ném tay
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ