げなん
Đầy tớ trai

げなん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げなん
げなん
đầy tớ trai
下男
げなん
đầy tớ trai
Các từ liên quan tới げなん
下女下男 げじょげなん
những người hầu
げんなり ゲンナリ
wearily, dejectedly
sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật, tính tài tử, tính không chuyên, tính không sâu
元和 げんわ げんな
Genna era (1615.7.13-1624.2.30)
女投げ おんななげ
ẻo lả ( như con gái )
げんひん げんひん
thô tục
投げ銭 なげせん なげぜに
tiền cho người biểu diễn
quá sức người, phi thường, siêu phàm