Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だんのせいしん
tinh thần đồng đội
団の精神
しんせいだい
Cenozoic era
だんせん
sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra, sự ngắt, sự cắt
そだんせい そだんせい
độ đàn hồi
せんしゅだん
cỗ (ngựa, trâu, bò...), đội, tổ, thắng vào xe, hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hợp sức với ai
だいしん
người thay thế
しんせいがん
plutonic rock
いちいせんしん
(to work single, mindedly at something) chuyên tâm vào cái gì mà làm việc
しんざいせいしんきん
cryptosporidium
Đăng nhập để xem giải thích