選手団
せんしゅだん「TUYỂN THỦ ĐOÀN」
☆ Danh từ
Đội; tổ

せんしゅだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんしゅだん
選手団
せんしゅだん
đội
せんしゅだん
cỗ (ngựa, trâu, bò...).
Các từ liên quan tới せんしゅだん
しゅんだ しゅんだ= おいしい
Ngon
người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
chủ nghĩa sô, vanh hiếu chiến
sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ đạo, chính, quan trọng
sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra, sự ngắt, sự cắt
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân