Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちいさな独裁者
独裁者 どくさいしゃ
kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối, người đọc cho viết, người đọc chính tả
独裁主義者 どくさいしゅぎしゃ
người độc đoán
独裁 どくさい
chế độ độc tài; sự độc tài
独裁的 どくさいてき
độc tài
プロレタリア独裁 プロレタリアどくさい
chế độ độc tài vô sản
独裁国家 どくさいこっか
chế độ độc tài; nền chuyên chính
独裁政権 どくさいせいけん
chế độ độc tài; nền chuyên chính
独裁政治 どくさいせいじ
chế độ độc tài; nền chuyên chính