チェーンを伸ばす
ちぇーんをのばす
Kéo dây xích.

ちぇーんをのばす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちぇーんをのばす
チェーンを伸ばす
ちぇーんをのばす
kéo dây xích.
ちぇーんをのばす
チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
Các từ liên quan tới ちぇーんをのばす
チェコスロバキヤ語 ちぇこすろばきやご
tiếng Tiệp Khắc.
すげー すげぇ すっげえ すっげー すげえ すっげぇ
đáng kinh ngạc, không thể tin được
うちなーすば うちなあすば
Okinawa soba (thick noodles served in a pork soup)
チェ チェッ ちぇ ちぇっ ちっ チッ
suỵt (ra hiệu im lặng).
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
oh, ah, exclamation of surprise,etc.
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
倍数(~の…) ばいすー(~の…)
bội số (của...)