Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェーンを伸ばす
ちぇーんをのばす
kéo dây xích.
すげー すげぇ すっげえ すっげー すげえ すっげぇ
đáng kinh ngạc, không thể tin được
うちなーすば うちなあすば
Okinawa soba (thick noodles served in a pork soup)
チェコスロバキヤ語 ちぇこすろばきやご
tiếng Tiệp Khắc.
チェ チェッ ちぇ ちぇっ ちっ チッ
suỵt (ra hiệu im lặng).
へんじをのばす へんじをのばす
trì hoãn câu trả lời của một người
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
じぇじぇじぇ
oh, ah, exclamation of surprise,etc.
すーすー
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
Đăng nhập để xem giải thích