うちなーすば
うちなあすば
☆ Danh từ
Okinawa soba (thick noodles served in a pork soup)

うちなーすば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うちなーすば
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
person from any part of Japan that is not also part of Okinawa
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
同値な分数 どーちなぶんすー
phân số tương đương
everybody
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
未知数(⇔既知数) みちすー(⇔きちすー)
biến số
あちゃー あっちゃ
stone the crows, blow me down, oops, uh oh, expression of annoyed surprise or shock