茶畑 ちゃばたけ
đồi chè; ruộng chè.
けちけち
keo kiệt, bủn xỉn, có nọc, có ngòi; có vòi
毛束 けたば
bundle of hair, hair tuft
場立ち ばたち
người môi giới chứng khoán tại sàn giao dịch
掛け蕎麦 かけそば
loại mì chỉ ăn mỗi với nước súp nóng
かけ蕎麦 かけそば
kake soba (là mì nóng, có nước dùng)