Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
畑 はたけ はた
ruộng
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
菊畑 きくばたけ
cánh đồng hoa cúc
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
花畑 はなばたけ
cánh đồng hoa