ちちゃくする(せん、しょうひん)
遅着する(船、商品)
Đến chậm.

ちちゃくする(せん、しょうひん) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちちゃくする(せん、しょうひん)
遅着する(船、商品) ちちゃくする(せん、しょうひん)
đến chậm.
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
chè xanh
áo gi lê của Nhật.
ちゃん ちゃん
bé...
đánh, đập, đánh đòn, đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), quẫy, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận
ちょんちょん ちょんちょん
âm thanh của một cái gì đó nổi bật lặp đi lặp
Đèn lồng.