打擲
Sự đánh đập; sự đánh đòn

Bảng chia động từ của 打擲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打擲する/ちょうちゃくする |
Quá khứ (た) | 打擲した |
Phủ định (未然) | 打擲しない |
Lịch sự (丁寧) | 打擲します |
te (て) | 打擲して |
Khả năng (可能) | 打擲できる |
Thụ động (受身) | 打擲される |
Sai khiến (使役) | 打擲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打擲すられる |
Điều kiện (条件) | 打擲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打擲しろ |
Ý chí (意向) | 打擲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打擲するな |
ちょうちゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちょうちゃく
打擲
ちょうちゃく
sự đánh đập
ちょうちゃく
đánh, đập, đánh đòn.
Các từ liên quan tới ちょうちゃく
crunching, crumpling, messy
ちゃうちゃう チャウチャウ
That's not true!
ぺちゃくちゃ ペチャクチャ
Người nói nhiều gây phiền phức
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập, sự trung thành với; sự giữ vững, sự tán đồng, sự đồng ý
làm bay hơi, làm khô (hoa quả, sữa), bay hơi, tan biến, biến mất; chết
sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào, sự ghi nhớ, sự ghi khắc, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự trồng, sự cấy dưới da