縮こまる
ちぢこまる「SÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Cuộn người lại

Bảng chia động từ của 縮こまる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縮こまる/ちぢこまるる |
Quá khứ (た) | 縮こまった |
Phủ định (未然) | 縮こまらない |
Lịch sự (丁寧) | 縮こまります |
te (て) | 縮こまって |
Khả năng (可能) | 縮こまれる |
Thụ động (受身) | 縮こまられる |
Sai khiến (使役) | 縮こまらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縮こまられる |
Điều kiện (条件) | 縮こまれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縮こまれ |
Ý chí (意向) | 縮こまろう |
Cấm chỉ(禁止) | 縮こまるな |
ちぢこまる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちぢこまる
縮こまる
ちぢこまる
cuộn người lại
ちぢこまる
chèo queo.
Các từ liên quan tới ちぢこまる
ちぢこまって寝る ちぢこまってねる
nằm co.
縮まる ちぢまる
bị thu gọn; nén lại; rút ngắn; co lại; giảm bớt.
rụt cổ.
trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, thứ, variety_show
縮める ちぢめる
thu gọn; nén lại.
縮れる ちぢれる
nhàu nát; nhăn nhúm
sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ, nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại, khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ
縮らせる ちぢらせる
làm nhăn, làm xoăn