Kết quả tra cứu ちっと
Các từ liên quan tới ちっと
ちっと
☆ Trạng từ
◆ Một chút.
ちっとも
構
いませんよ。
Nó không quan trọng với tôi một chút.
ちっとも
雨
が
降
らなくて
困
っている。
Mãi mà trời không mưa một chút nào nên đang rất khó khăn.

Đăng nhập để xem giải thích