かちっと
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lách cách; cạch (cửa); cách; tách; chắc chắn
内容
のかちっとした
本
Cuốn sách có nội dung bố cục chắc chắn
かちっと
固定
する
Cố định một cách chắc chắn
かちっと
スイッチ
を
入
れる
Bật công tắc đánh cách một cái .

Từ đồng nghĩa của かちっと
adverb
Bảng chia động từ của かちっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かちっとする |
Quá khứ (た) | かちっとした |
Phủ định (未然) | かちっとしない |
Lịch sự (丁寧) | かちっとします |
te (て) | かちっとして |
Khả năng (可能) | かちっとできる |
Thụ động (受身) | かちっとされる |
Sai khiến (使役) | かちっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かちっとすられる |
Điều kiện (条件) | かちっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | かちっとしろ |
Ý chí (意向) | かちっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | かちっとするな |